FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silviu Lung

4.6.1989(35) 189cm 84Kg
ST25
RW29
CF28
RF28
CAM32
CM31
CDM28
RM29
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
59
Thể lực
31
Tăng tốc
37
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67