FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onur Bulut

16.4.1994(30) 179cm 74Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM58
RM61
RB59
RWB61
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
83
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20