FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Varela

19.1.1991(33) 175cm 70Kg
ST53
RW58
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM43
RM57
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13