FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Davies

24.4.1993(31) 182cm 76Kg
ST68
RW72
CF70
RF70
CAM70
CM72
CDM75
RM73
RB77
RWB77
CB75
SW75
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
53
Vô-lê
33
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19