FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Chiosa

19.11.1993(30) 181cm 77Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM56
RM49
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
19
Chuyền dài
42
Lực sút
25
Đánh đầu
62
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
49
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
24
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11