FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Szymon Drewniak

11.7.1993(31) 179cm 70Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
80
Tăng tốc
58
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16