FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathaniel Chalobah

12.12.1994(29) 185cm 76Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM68
RM64
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
52
Chuyền dài
71
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13