FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Ring

9.4.1991(33) 178cm 73Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM65
RM64
RB64
RWB65
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13