FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cauley Woodrow

2.12.1994(29) 184cm 74Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM40
RM54
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
30
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20