FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Kaplan

7.1.1989(35) 190cm 79Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM29
RM27
RB28
RWB28
CB31
SW30
GK60
Sức mạnh
64
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
57
Khéo léo
36
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
26
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
12
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62