FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jairo

11.7.1993(31) 172cm 69Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM51
RM69
RB51
RWB54
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
64
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
69
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17