FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Diallo

20.7.1990(33) 183cm 79Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM56
RM52
RB58
RWB58
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
33
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13