FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_205858

15.8.1987(37) 175cm 81Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM50
RM62
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16