FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Livaja

26.8.1993(31) 182cm 87Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM57
CDM46
RM62
RB43
RWB46
CB44
SW44
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
38
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17