FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Andrada

26.1.1991(33) 193cm 80Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM29
RM29
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
55
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
23
TM phát bóng
58
TM đổ người
72
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66