FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Lundevall

23.9.1988(35) 178cm 74Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM59
CDM49
RM64
RB51
RWB53
CB43
SW42
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
37
Rê bóng
75
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
35
Sút xa
67
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15