FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Woods

13.12.1993(30) 173cm 70Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM61
RM63
RB61
RWB62
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
80
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
53
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20