FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Salli

17.8.1992(32) 171cm 71Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM44
RM64
RB47
RWB49
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
87
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18