FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Baran

12.2.1990(34) 195cm 92Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM24
RM23
RB21
RWB21
CB24
SW25
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
15
Nhảy
47
Khéo léo
26
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
57