FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Longhi

25.6.1989(35) 181cm 77Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
35
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13