FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Haller

22.6.1994(30) 190cm 88Kg
ST69
RW64
CF67
RF67
CAM64
CM57
CDM47
RM62
RB47
RWB48
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
74
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
72
Chuyền dài
32
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
78
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11