FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane N'Diaye

19.8.1991(32) 186cm 74Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM55
RM45
RB57
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
38
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13