FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffaele Pucino

3.5.1991(33) 183cm 74Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM62
RM58
RB64
RWB64
CB64
SW63
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12