FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teji Savanier

22.12.1991(32) 171cm 62Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM61
RM67
RB60
RWB62
CB53
SW52
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
30
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
65
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
77
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15