FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Pompilio

16.3.1992(32) 174cm 70Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM43
RB31
RWB33
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12