FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edin Visca

17.2.1990(34) 172cm 63Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM65
CDM55
RM71
RB57
RWB60
CB46
SW45
GK23
Sức mạnh
46
Thể lực
73
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
40
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
76
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
39
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
74
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21