FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Carbia

31.3.1992(32) 173cm 67Kg
ST62
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM47
RM63
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15