FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dwight Gayle

17.10.1990(34) 174cm 78Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM61
CM54
CDM44
RM62
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
18
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
70
Chuyền dài
49
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
60
Sút xoáy
51
Đá phạt
68
Penalty
71
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
31
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13