FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angus MacDonald

15.10.1992(32) 184cm 70Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM57
RM43
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
64
Rê bóng
37
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15