FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Kone

12.2.1990(34) 180cm 71Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM63
RM63
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
65
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
36
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16