FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gozie Ugwu

22.4.1993(31) 187cm 76Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM41
RM53
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17