FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cosimo Chirico

5.10.1991(32) 172cm 67Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM52
CDM38
RM60
RB40
RWB44
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
17
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11