FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lenny Nangis

24.3.1994(30) 173cm 73Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM43
RM64
RB44
RWB48
CB34
SW33
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
31
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18