FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Umtiti

14.11.1993(31) 182cm 75Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM75
RM65
RB75
RWB73
CB78
SW78
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
81
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
79
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
72
Lực sút
76
Đánh đầu
77
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
60
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20