FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Hernandez

14.4.1989(35) 182cm 74Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM68
RM60
RB68
RWB68
CB69
SW68
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
73
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14