FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Thompson

2.9.1993(31) 178cm 77Kg
ST48
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM53
CDM49
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
25
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16