FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Immanuel Hohn

23.12.1991(32) 183cm 72Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM60
RM49
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
37
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17