FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Vassell

9.9.1993(31) 175cm 71Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM45
RM58
RB47
RWB49
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17