FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Forde

16.11.1993(31) 180cm 82Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM44
RM57
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20