FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Moreno

5.7.1992(32) 171cm 65Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM69
RM68
RB70
RWB71
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
74
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
81
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
29
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16