FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Krajnc

19.9.1994(29) 187cm 86Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM59
RM54
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
22
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15