FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Antei

19.4.1992(32) 188cm 77Kg
ST43
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM63
RM44
RB62
RWB59
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
76
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
20
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
21
Sút xoáy
47
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16