FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo

19.9.1989(35) 170cm 70Kg
ST61
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM55
CDM41
RM61
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
64
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
48
Penalty
66
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10