FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorginho

20.12.1991(32) 180cm 65Kg
ST64
RW69
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM70
RM71
RB68
RWB69
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
76
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
53
Chuyền dài
74
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
72
Penalty
75
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13