FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Lozano

25.4.1993(31) 183cm 79Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM48
RM64
RB49
RWB50
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
80
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13