FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mason Bennett

15.7.1996(28) 178cm 64Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM48
RM58
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
53
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12