FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Pusic

24.10.1987(36) 187cm 76Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15