FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Weis

30.9.1989(35) 189cm 84Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
61
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
65
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
67