FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Rocker

19.11.1989(35) 197cm 90Kg
ST41
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM56
RM38
RB55
RWB52
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
31
Tốc độ
48
Nhảy
31
Khéo léo
43
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
66
Rê bóng
28
Giữ bóng
47
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
18
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
68
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13