FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herolind Shala

1.2.1992(32) 178cm 71Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM56
RM61
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18